Muốn kiểm tra chất lượng nước sinh hoạt với công nghệ hiện đại, chúng ta có thể phát hiện. Hàng nghìn hóa chất có trong nước, ngay cả ở nồng độ cực thấp. Đây là việc làm đặc biệt cần thiết đối với những gia đình sử dụng nước giếng khoan, bởi nguồn nước này thường chứa nhiều các tạp chất. Các phương pháp thử nước có sẵn trên thị trường ngày càng đa dạng có thể gây khó lựa chọn cho bạn và phần lớn các phương pháp đều yêu cầu dụng cụ chuyên nghiệp. May mắn là chúng ta có những cách rất dễ dàng để kiểm tra nước sinh hoạt sạch ngay tại nhà.
Muốn kiểm tra chất lượng nước sinh hoạt bằng dụng cụ nào?
Cùng bài viết dưới đây tìm hiểu các cách kiểm tra nước sinh hoạt sạch của gia đình mình, tìm hiểu nguồn nước bạn đang sử dụng có an toàn không và các cách khắc phục.
Các phương pháp thử nghiệm đơn giản và phổ biến nhất để kiểm tra chất lượng nước sinh hoạt sạch bằng hóa chất được chia thành ba loại:
1. Que thử
Đây là những que nhỏ, sử dụng một lần, có thể thay đổi màu sắc để chỉ ra nồng độ của một hóa chất cụ thể. Tùy thuộc vào từng loại thử nghiệm, người dùng “kích hoạt” dải giấy hoặc nhựa bằng cách nhúng nó vào mẫu nước và lắc, hoặc bằng cách giữ dải trong dòng nước. Sau khi chờ một thời gian ngắn, người dùng so sánh màu que thử với bảng so màu để đọc nồng độ của hóa chất. Những bộ công cụ này cực kỳ đơn giản, nhưng chúng kém chính xác hơn so với các phương pháp khác, đặc biệt nếu người dùng không làm đúng theo hướng dẫn.
2. Bộ dụng cụ đĩa màu
Bộ dụng cụ kiểm tra đĩa màu có sẵn cho nhiều loại xét nghiệm hóa học. Với một bộ dụng cụ thông thường, người dùng thêm một gói bột hoặc vài giọt thuốc thử dạng lỏng vào mẫu nước trong một ống nhựa có thể tái sử dụng. Sau đó, đặt ống mẫu vào một hộp nhựa nhỏ để quan sát. Hộp quan sát này chứa một đĩa nhựa có in màu trên đó. Người dùng xoay đĩa màu để tìm phần phù hợp nhất với màu của mẫu, sau đó đọc nồng độ của hóa chất từ đĩa. Bộ dụng cụ đĩa màu thường có nhiều bước và thường bao gồm thời gian chờ theo quy định, vì vậy chúng phức tạp và tốn kém hơn một chút, nhưng nhìn chung chính xác hơn phương pháp đầu tiên.
3. Dụng cụ kiểm tra nước bằng kỹ thuật số cầm tay
Máy đo kỹ thuật số, máy đo màu và máy đo quang nhẹ và cầm tay có sẵn để kiểm tra nước. Chúng cung cấp kết quả chính xác nhất của ba phương pháp thử nghiệm này, nhưng chúng cũng đắt hơn và tinh vi hơn so với các phương án trước đó. Các thiết bị này yêu cầu pin và hiệu chuẩn. Mặc dù các thiết bị kỹ thuật số hữu ích đối với các kỹ thuật viên hiện trường và là một phần thiết yếu của bất kỳ mạng lưới giám sát liên tục hoặc từ xa nào, chúng không có khả năng phù hợp với “khoa học công dân” hoặc kiểm tra chất lượng nước có nguồn lực cộng đồng.
Thang đo hóa học chất lượng – kiểm tra nước sinh hoạt sạch
Sau khi xác định được các cách kiểm tra khác nhau, câu hỏi tiếp theo là: Chúng tôi kiểm tra để làm gì? UNICEF khuyến nghị ưu tiên sử dụng florua, asen và nitrat để giám sát nồng độ hóa học. Ở những khu vực tự nhiên trái đất có nhiều khoáng chất có chứa flo và asen, nồng độ trong nước giếng có thể cao đến mức phơi nhiễm mãn, tính gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
Cách kiểm tra nước sinh hoạt sạch có chứa các nguyên tố nào
1. Chất Florua
Có sẵn ít nhất một bộ dụng cụ thử đĩa màu cho florua. Tuy nhiên, máy so màu kỹ thuật số cầm tay thường được ưa chuộng hơn vì về độ chính xác cao hơn.
2. Chất Asen
Các tùy chọn thử nghiệm hiện trường di động cho asen bị hạn chế; chất gây ô nhiễm này được đo tốt nhất trong phòng thí nghiệm. Các bộ thử nghiệm có bán trên thị trường vẫn tồn tại, nhưng chúng tương đối phức tạp và yêu cầu một số bước.
Mặc dù nồng độ asen được đo bằng các bộ thử nghiệm này có thể không chính xác, nhưng các bộ dụng cụ này phát hiện ra asen trong gần như tất cả các mẫu lớn hơn 100 microgam/lít (ug/L). Do đó, UNICEF đã khuyến nghị báo cáo kết quả giám sát asen từ phương pháp này là “có” hoặc “không có” bằng cách sử dụng nồng độ tham chiếu là 50 ug/L – tiêu chuẩn nước uống ở nhiều quốc gia bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm asen tự nhiên.
3. Nitrat
Cả que thử và bộ dụng cụ thử đĩa màu đều có sẵn để thử nitrat. Nitrate cũng có thể được đo bằng máy đo kỹ thuật số. Hàm lượng chất dinh dưỡng cao có liên quan đến ô nhiễm nông nghiệp do phân bón (nitơ và phốt pho) và chất thải động vật (nitơ). Nhà vệ sinh, nước thải, bãi rác và ô nhiễm công nghiệp cũng có thể gây ra nitơ. Kiểm tra nitrat là một cách đơn giản để đánh giá tác động của chất thải nông nghiệp và con người đối với chất lượng nước.
UNICEF đề nghị bổ sung thêm ba thông số hóa học vào các chương trình giám sát: các kim loại có trong tự nhiên là sắt và mangan, và tổng chất rắn hòa tan tổng thể (TDS). Cả ba đều có thể gây ra các vấn đề về mùi vị và có thể thúc đẩy người tiêu dùng tìm kiếm các nguồn nước hấp dẫn hơn – và có khả năng không an toàn.
4. Sắt và Mangan
Cả hai loại que thử và đĩa màu đều có sẵn cho hai kim loại này, cũng có thể được đo bằng dụng cụ kỹ thuật số cầm tay. Kiểm tra thực địa với thiết bị điện tử được coi là đáng tin cậy khi thử sắt và mangan.
5. Chỉ số TDS
TDS bao gồm một hỗn hợp các muối vô cơ, chủ yếu là natri, clorua, kali, canxi và magiê. Thay vì muốn kiểm tra chất lượng nước sinh hoạt các thành phần cụ thể. TDS được theo dõi bằng cách đo độ dẫn của nước bằng đồng hồ kỹ thuật số. Không có que thử hoặc bộ đĩa màu nào có thể được sử dụng ở đây, mặc dù có ít nhất một máy đo độ dẫn điện giao tiếp với điện thoại thông minh.
Trong hệ thống phân phối clo, điều quan trọng là phải theo dõi thêm hai thông số hóa học: pH và dư lượng clo.
6. Độ pH:
Que thử pH và thử đĩa màu được bán rộng rãi. Các tùy chọn công nghệ cao hơn, đắt tiền hơn bao gồm máy đo pH dựa trên điện cực. pH là thước đo hoạt động của ion hydro, có nghĩa là nó cho chúng ta biết nước có tính axit hoặc bazơ như thế nào. pH không phải là một chất ô nhiễm, nhưng nó là một biến chính hóa học. Nó ảnh hưởng đến hoạt động của các thành phần hóa học khác, bao gồm cả hiệu quả của clo dư chống lại sự ô nhiễm vi sinh vật. Sự thay đổi đột ngột về độ pH cũng có thể tiết lộ sự cố của nhà máy xử lý hoặc các sự kiện ô nhiễm trong các vùng nước tự nhiên (ví dụ, xả thải công nghiệp bất hợp pháp).
7. Clo:
Có nhiều cách dễ dàng để kiểm tra clo dư, bao gồm que thử, đĩa màu và thậm chí cả bộ dụng cụ được thiết kế để kiểm tra bể bơi. Máy đo kỹ thuật số cầm tay cũng tồn tại có thể cung cấp các phép đo định lượng, đáng tin cậy.
Tìm ra cách muốn kiểm tra chất lượng nước rất cần thiết
Tùy thuộc vào điều kiện địa phương và trọng tâm của dự án giám sát chất lượng nước, có thể bổ sung thêm các thử nghiệm hóa học khác. Bạn có thể kiểm tra độ kiềm hoặc độ cứng, (bao gồm canxi, magie, v.v.; có sẵn bộ dụng cụ), clorua (một chỉ số về xâm nhập mặn của đường hoặc nước biển; bộ dụng cụ kiểm tra tồn tại), oxy hòa tan, mức cacbon hữu cơ (BOD, COD, TOC), hóa chất nông nghiệp (thuốc trừ sâu hoặc phân bón), hoặc chất gây ô nhiễm công nghiệp/khai thác mỏ (ví dụ: polychlorinated biphenyls, xyanua). Cuối cùng, các kim loại nặng như chì, thủy ngân, đồng, crom, v.v. cũng thường được quan tâm.