Vi khuẩn Nitrat hóa là cụm từ ngắn gọn để nói về các loại vi khuẩn tham gia vào quá trình Nitrat hóa. Chúng có vai trò như thế nào trong quá trình xử lý nước thải? Hãy cùng Greensol tìm hiểu trong bài viết sau nhé!
Vi khuẩn Nitrat hóa là gì?
Vi khuẩn Nitrat hóa là cụm từ ngắn gọn để nói về các loại vi khuẩn tham gia vào quá trình Nitrat hóa. Hiệu quả của quá trình Nitrat hóa sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số Nitơ đầu ra của nước thải có đạt chuẩn xả thải hay không, được quy định tại các Quy chuẩn xả thải – QCVN cho từng loại nước thải cụ thể.
Có những loại vi khuẩn Nitrat hóa nào?
Quá trình Nitrat hóa gồm 2 giai đoạn với sự tham gia của 2 chủng vi khuẩn tự dưỡng hiệu quả nhất, chuyên dùng cho quá trình Nitrat hóa là: Nitrosomonas sp. và Nitrobacter sp.
– Vi khuẩn Nitrosomonas sp.
Nitrosomonas sp. là một chi của vi khuẩn Chemoautotrophic. Chúng có hình que Gram âm, thuộc nhóm Betaproteobacteria. Nitrosomonas sp. là một trong năm chi vi khuẩn oxy hóa Amoniac, sử dụng Amoniac làm nguồn năng lượng.
Hình 1. Vi khuẩn Nitrosomonas dưới ống nhìn kính hiển vi.
– Vi khuẩn Nitrobacter sp.
Nitrobacter sp. là một chi bao gồm các vi khuẩn hình que, gram âm và hóa dưỡng. Chúng có dạng hình que, hình quả lê hoặc hình Pleomorphic. Nitrobacter đóng một vai trò quan trọng trong chu trình Nitơ bằng cách oxy hóa Nitrit thành Nitrat.
Hình 2. Vi khuẩn Nitrobacter dưới ống nhìn kính hiển vi.
Vi khuẩn Nitrat hóa tham gia vào quá trình xử lý Nitơ như thế nào?
Nitrosomonas sp. và Nitrobacter sp. tham gia vào quá trình Nitrat hóa trong quy trình xử lý Nitơ của hệ thống xử lý nước thải. Quá trình vi khuẩn Nitrosomonas sp. và Nitrobacter sp. tham gia vào quá trình Nitrat hóa được mô tả ngắn gọn và dễ hiểu như sau:
Hình 3. Quá trình hai vi khuẩn Nitrat hóa tham gia vào quá trình Nitrat hóa để xử lý nước thải.
- Bước 1: Vi khuẩn Nitrosomonas sp. sẽ chuyển hóa Amonia thành Nitrit trong điều kiện hiếu khí có oxy và độ kiềm thích hợp.
- Bước 2: Vi khuẩn Nitrobacter sp. sẽ chuyển hóa Nitrit về thành dạng Nitrat và cũng cần điều kiện có oxy và độ kiềm thích hợp.
Để quá trình trên đạt hiệu quả cao nhất và các vi khuẩn Nitrat hóa hoạt động hiệu quả, cần kiểm soát các điều kiện ảnh hưởng:
- Độ kiềm Cacbonat: Là nguồn năng lượng chủ yếu cho các chủng vi sinh chuyển hóa Amonia. Khi quá trình Nitrat hoá giải phóng nhiều ion H+, bổ sung độ kiềm Cacbonat sẽ tạo môi trường đệm, giữ pH ổn định trong bể hiếu khí.
- Độ pH: Quá trình Nitrat hoá hiệu quả với khoảng pH từ 7.0 đến 8.5 (Tối ưu 7.5 đến 8.0). Quá trình Nitrat hoá sẽ bị ức chế nếu độ pH giảm xuống 6.0 hoặc thấp hơn.
- Nồng độ Oxy hòa tan: Vi khuẩn Nitrat hóa là vi khuẩn hiếu khí bắt buộc nên cần nhiều oxy hòa tan.
- Yếu tố khác: Nhiệt độ từ 20 – 35°C, tuổi bùn trên 15 ngày, nồng độ cBOD < 40 – 50 mg/l, ánh sáng.
Sử dụng nguồn nước sạch giúp chúng ta tránh được những rủi ro về bệnh tật và máy lọc nước là sản phẩm không thể thiếu. Là một trong những nhà thầu uy tín hàng đầu trong lĩnh vực xử lý nước, GREENSOL chuyên tư vấn, thiết kế, thi công và lắp đặt hệ thống lọc nước RO cho nhiều lĩnh vực như: